autosome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autosome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autosome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autosome.
Từ điển Anh Việt
autosome
* danh từ
thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
autosome
* kỹ thuật
y học:
thể nhiễm sắc thể định hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autosome
any chromosome that is not a sex chromosome; appear in pairs in body cells but as single chromosomes in spermatozoa
Synonyms: somatic chromosome