autodyne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autodyne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autodyne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autodyne.

Từ điển Anh Việt

  • autodyne

    /'ɔ:toudain/

    * tính từ

    (vật lý) tự hêtêrôđyn

    * danh từ

    (vật lý) máy tự hêtêrôđyn

  • autodyne

    (Tech) tự sai [TQ], autôddin