auto save nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auto save nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auto save giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auto save.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
auto save
* kỹ thuật
toán & tin:
ghi tự động
tự động ghi
tự động lưu
Từ liên quan
- auto
- autobus
- autocad
- autocar
- autocue
- automat
- autopay
- autopsy
- autosyn
- auto key
- auto-run
- auto-tab
- autobahn
- autocode
- autocoid
- autocrat
- autodafe
- autodump
- autodyne
- autoflow
- autogamy
- autogeny
- autogiro
- autogyro
- autoload
- autolyze
- automata
- automate
- autonomy
- autophya
- autopsic
- autoptic
- autosave
- autosome
- autotest
- autotomy
- autotune
- autotype
- autotypy
- auto bike
- auto dial
- auto jumb
- auto loan
- auto mode
- auto part
- auto race
- auto save
- auto tire
- auto-boot
- auto-call