railway pen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

railway pen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm railway pen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của railway pen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • railway pen

    * kỹ thuật

    bút vẽ nét kép