railway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

railway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm railway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của railway.

Từ điển Anh Việt

  • railway

    /'reilwei/

    * danh từ

    đường sắt, đường xe lửa, đường ray

    (định ngữ) (thuộc) đường sắt

    railway company: công ty đường sắt

    railway car (carriage, coach): toa xe lửa

    railway engine: đầu máy xe lửa

    railway rug: chăn len để đắp chân (trên xe lửa)

    railway station: nhà ga xe lửa

    at railway speed: hết sức nhanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • railway

    * kinh tế

    đường sắt

    * kỹ thuật

    đường ray

    đường sắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet