rail wear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rail wear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail wear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail wear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rail wear

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    mòn ray