rail off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rail off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rail off

    Similar:

    rail: separate with a railing

    rail off the crowds from the Presidential palace

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).