rail table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rail table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rail table

    * kỹ thuật

    mặt đỉnh ray