railing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

railing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm railing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của railing.

Từ điển Anh Việt

  • railing

    /'reiliɳ/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)

    tay vịn thang gác; bao lơn

    * danh từ

    sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả

    lời chửi rủa, lời xỉ vả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • railing

    * kỹ thuật

    hàng rào

    lan can

    thanh tựa

    tường chắn mái

    tường phòng hộ

    xây dựng:

    rào chắn

    thanh chắn bảo vệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • railing

    a barrier consisting of a horizontal bar and supports

    Synonyms: rail

    material for making rails or rails collectively

    Similar:

    rail: complain bitterly

    Synonyms: inveigh

    rail: enclose with rails

    rail in the old graves

    Synonyms: rail in

    rail: provide with rails

    The yard was railed

    rail: separate with a railing

    rail off the crowds from the Presidential palace

    Synonyms: rail off

    rail: convey (goods etc.) by rails

    fresh fruit are railed from Italy to Belgium

    train: travel by rail or train

    They railed from Rome to Venice

    She trained to Hamburg

    Synonyms: rail

    rail: lay with rails

    hundreds of miles were railed out here

    rail: fish with a handline over the rails of a boat

    They are railing for fresh fish

    vilify: spread negative information about

    The Nazi propaganda vilified the Jews

    Synonyms: revile, vituperate, rail

    fulminate: criticize severely

    He fulminated against the Republicans' plan to cut Medicare

    She railed against the bad social policies

    Synonyms: rail