inveigh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inveigh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inveigh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inveigh.

Từ điển Anh Việt

  • inveigh

    /in'vei/

    * nội động từ

    (+ against) công kích, đả kích

    phản kháng kịch liệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inveigh

    Similar:

    rail: complain bitterly

    declaim: speak against in an impassioned manner

    he declaimed against the wasteful ways of modern society