declaim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

declaim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declaim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declaim.

Từ điển Anh Việt

  • declaim

    /di'kleim/

    * ngoại động từ

    bình, ngâm (thơ...)

    * nội động từ

    nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn

    (+ against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới

    to declaim agianst somebody: thoá mạ ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • declaim

    recite in elocution

    Synonyms: recite

    speak against in an impassioned manner

    he declaimed against the wasteful ways of modern society

    Synonyms: inveigh