declaimer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

declaimer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declaimer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declaimer.

Từ điển Anh Việt

  • declaimer

    /dikleimə/

    * danh từ

    người bình thơ, người ngâm thơ

    nhà diễn thuyết hùng hồn