fulminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fulminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulminate.
Từ điển Anh Việt
fulminate
/'fʌlmineit/
* nội động từ
xoè lửa, nổ
nổi giận đùng đùng
ngoại động từ
xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)
* danh từ
(hoá học) Funminat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fulminate
a salt or ester of fulminic acid
criticize severely
He fulminated against the Republicans' plan to cut Medicare
She railed against the bad social policies
Synonyms: rail
come on suddenly and intensely
the disease fulminated
cause to explode violently and with loud noise