fulminate of mercury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulminate of mercury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulminate of mercury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulminate of mercury.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fulminate of mercury

    Similar:

    mercury fulminate: a fulminate that when dry explodes violently if struck or heated; used in detonators and blasting caps and percussion caps

    Synonyms: fulminating mercury

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).