mercury fulminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercury fulminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercury fulminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercury fulminate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mercury fulminate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    Hg (ONC) 2

    thủy ngân (II) funminat

    thủy ngân (II) xyanat

    thủy ngân fuminat

Từ điển Anh Anh - Wordnet