mercury pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercury pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercury pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercury pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mercury pressure

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    áp lực cột thủy ngân

    hóa học & vật liệu:

    áp suất thủy ngân