mercury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercury.
Từ điển Anh Việt
mercury
/'mə:kjuri/
* danh từ
thuỷ ngân
(Mercury) Thần Méc-cua
(Mercury) sao Thuỷ
tính lanh lợi, tính hoạt bát
the mercury is rising
thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mercury
* kỹ thuật
Thủy Tinh
y học:
thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)
điện lạnh:
Hành Tinh Thủy
Sao Thủy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercury
a heavy silvery toxic univalent and bivalent metallic element; the only metal that is liquid at ordinary temperatures
Synonyms: quicksilver, hydrargyrum, Hg, atomic number 80
(Roman mythology) messenger of Jupiter and god of commerce; counterpart of Greek Hermes
the smallest planet and the nearest to the sun
temperature measured by a mercury thermometer
the mercury was falling rapidly
Từ liên quan
- mercury
- mercury arc
- mercury cup
- mercury ore
- mercury (hg)
- mercury cell
- mercury gage
- mercury lamp
- mercury mine
- mercury pump
- mercury salt
- mercury gauge
- mercury laser
- mercury relay
- mercury tongs
- mercury vapor
- mercury cutoff
- mercury memory
- mercury switch
- mercury vapour
- mercury battery
- mercury program
- mercury storage
- mercury arc lamp
- mercury are lamp
- mercury chloride
- mercury manomete
- mercury pressure
- mercury barometer
- mercury fulminate
- mercury manometer
- mercury poisoning
- mercury pool tube
- mercury rectifier
- mercury delay line
- mercury vapor lamp
- mercury vapor tube
- mercury-type meter
- mercury-vapor lamp
- mercury interrupter
- mercury thermometer
- mercury tilt switch
- mercury vacuum pump
- mercury vapour lamp
- mercury (vapor) lamp
- mercury (vapor) pump
- mercury magnetometer
- mercury pool cathode
- mercury sealed joint
- mercury vacuum gauge