atomic number 80 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 80 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 80 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 80.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 80

    Similar:

    mercury: a heavy silvery toxic univalent and bivalent metallic element; the only metal that is liquid at ordinary temperatures

    Synonyms: quicksilver, hydrargyrum, Hg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).