hydrargyrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrargyrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrargyrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrargyrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrargyrum

    * kỹ thuật

    thủy ngân

    hóa học & vật liệu:

    hg

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrargyrum

    Similar:

    mercury: a heavy silvery toxic univalent and bivalent metallic element; the only metal that is liquid at ordinary temperatures

    Synonyms: quicksilver, Hg, atomic number 80