hg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hg
Similar:
mercury: a heavy silvery toxic univalent and bivalent metallic element; the only metal that is liquid at ordinary temperatures
Synonyms: quicksilver, hydrargyrum, atomic number 80
hectogram: 100 grams
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).