hectogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hectogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hectogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hectogram.

Từ điển Anh Việt

  • hectogram

    /'hektougræm/ (hectogramme) /'hektougræm/

    * danh từ

    hectogam

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hectogram

    * kinh tế

    một trăm gam

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    héc-tô-gam (100 gam)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hectogram

    100 grams

    Synonyms: hg