hectogramme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hectogramme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hectogramme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hectogramme.
Từ điển Anh Việt
hectogramme
* danh từ
hectogam
hectogramme
* danh từ
hectogam
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.