mercury battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercury battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercury battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercury battery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mercury battery

    * kỹ thuật

    điện:

    bộ pin thủy ngân

    pin thủy ngân