mercury storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercury storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercury storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercury storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mercury storage

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhớ thủy ngân