mercury cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercury cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercury cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercury cell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mercury cell
* kỹ thuật
bình điện có thủy ngân
pin thủy ngân
điện:
bộ pin thủy ngân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercury cell
a primary cell consisting of a zinc anode and a cathode of mercury oxide and an electrolyte of potassium hydroxide
Từ liên quan
- mercury
- mercury arc
- mercury cup
- mercury ore
- mercury (hg)
- mercury cell
- mercury gage
- mercury lamp
- mercury mine
- mercury pump
- mercury salt
- mercury gauge
- mercury laser
- mercury relay
- mercury tongs
- mercury vapor
- mercury cutoff
- mercury memory
- mercury switch
- mercury vapour
- mercury battery
- mercury program
- mercury storage
- mercury arc lamp
- mercury are lamp
- mercury chloride
- mercury manomete
- mercury pressure
- mercury barometer
- mercury fulminate
- mercury manometer
- mercury poisoning
- mercury pool tube
- mercury rectifier
- mercury delay line
- mercury vapor lamp
- mercury vapor tube
- mercury-type meter
- mercury-vapor lamp
- mercury interrupter
- mercury thermometer
- mercury tilt switch
- mercury vacuum pump
- mercury vapour lamp
- mercury (vapor) lamp
- mercury (vapor) pump
- mercury magnetometer
- mercury pool cathode
- mercury sealed joint
- mercury vacuum gauge