rail in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rail in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rail in

    Similar:

    rail: enclose with rails

    rail in the old graves

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).