rail line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rail line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rail line
Similar:
line: the road consisting of railroad track and roadbed
Synonyms: railway line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rail
- rails
- railed
- railer
- rail in
- railage
- railbus
- railcar
- railing
- railway
- rail off
- rail saw
- rail web
- rail-car
- railbird
- railbond
- railhead
- raillery
- railless
- railroad
- railtext
- railyard
- rail gage
- rail gang
- rail head
- rail jack
- rail line
- rail mill
- rail mold
- rail post
- rail rest
- rail shoe
- rail skid
- rail stop
- rail test
- rail wear
- rail-post
- rail fence
- rail gauge
- rail guard
- rail joint
- rail spike
- rail stamp
- rail steel
- rail sweep
- rail table
- rail tongs
- rail track
- rail train
- rail tread