rail mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rail mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail mill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rail mill

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy cán ray