rail guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rail guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail guard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rail guard

    * kỹ thuật

    ray chống trật bánh

    ray hộ luân