rail-car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rail-car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail-car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail-car.

Từ điển Anh Việt

  • rail-car

    /'reikɑ:/

    * danh từ

    ô tô ray