adventuresome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adventuresome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adventuresome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adventuresome.
Từ điển Anh Việt
adventuresome
/əd'ventʃəsəm/
* tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) adventurous
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adventuresome
Similar:
adventurous: willing to undertake or seeking out new and daring enterprises
adventurous pioneers
the risks and gains of an adventuresome economy
Antonyms: unadventurous