larkingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
larkingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larkingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larkingly.
Từ điển Anh Việt
larkingly
/'lɑ:kiɳli/
* phó từ
đùa nghịch, bông đùa