larky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
larky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larky.
Từ điển Anh Việt
larky
/'lɑ:ki/
* tính từ
hay đùa nghịch, hay bông đùa
larky
/'lɑ:ki/
* tính từ
hay đùa nghịch, hay bông đùa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.