rompy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rompy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rompy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rompy.

Từ điển Anh Việt

  • rompy

    /'rɔmpiʃ/ (rompy) /'rɔmpi/

    * tính từ

    thích nô đùa ầm ĩ