entertained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entertained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertained.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entertained
Similar:
entertain: provide entertainment for
entertain: take into consideration, have in view
He entertained the notion of moving to South America
Synonyms: think of, toy with, flirt with, think about
harbor: maintain (a theory, thoughts, or feelings)
bear a grudge
entertain interesting notions
harbor a resentment
Synonyms: harbour, hold, entertain, nurse
amused: pleasantly occupied
We are not amused" -Queen Victoria
Synonyms: diverted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).