toy with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toy with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toy with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toy with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toy with
Similar:
entertain: take into consideration, have in view
He entertained the notion of moving to South America
Synonyms: think of, flirt with, think about
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).