toy business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toy business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toy business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toy business.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toy business

    Similar:

    toy industry: an industry that manufactures and sells toys for children

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).