toyota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toyota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toyota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toyota.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
toyota
* kỹ thuật
ô tô:
hãng xe Toyota
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toyota
an industrial city of Japan in southern Honshu