toyman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toyman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toyman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toyman.

Từ điển Anh Việt

  • toyman

    /'tɔimən/

    * danh từ

    người làm đồ chơi

    người bán đồ chơi