toy chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toy chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toy chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toy chest.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toy chest
Similar:
toy box: chest for storage of toys
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).