urticaria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urticaria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urticaria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urticaria.
Từ điển Anh Việt
urticaria
/, :ti'ke ri /
* danh từ
(y học) chứng mày đay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
urticaria
* kỹ thuật
mày đay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urticaria
Similar:
urtication: an itchy skin eruption characterized by weals with pale interiors and well-defined red margins; usually the result of an allergic response to insect bites or food or drugs
Synonyms: hives, nettle rash