instable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instable.
Từ điển Anh Việt
instable
/in'steibl/
* tính từ
không ổn định, không kiên định, không vững
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
instable
* kinh tế
không ổn định
* kỹ thuật
không bền
không ổn định
mất ổn định