instancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instancy.

Từ điển Anh Việt

  • instancy

    /'instənsi/

    * danh từ

    tính chất khẩn trương, tính chất cấp bách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instancy

    Similar:

    immediacy: the quickness of action or occurrence

    the immediacy of their response

    the instancy of modern communication

    Synonyms: immediateness, instantaneousness

    imperativeness: the quality of being insistent

    he pressed his demand with considerable instancy