immediacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immediacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediacy.
Từ điển Anh Việt
immediacy
/i'mi:diəsi/ (immediateness) /i'mi:djətnis/
* danh từ
sự trực tiếp
sự lập tức, sự tức thì
sự gần gũi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immediacy
lack of an intervening or mediating agency
the immediacy of television coverage
Synonyms: immediateness
Antonyms: mediacy
immediate intuitive awareness
Synonyms: immediate apprehension
the quickness of action or occurrence
the immediacy of their response
the instancy of modern communication
Synonyms: immediateness, instantaneousness, instancy