immediate apprehension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate apprehension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate apprehension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate apprehension.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immediate apprehension

    Similar:

    immediacy: immediate intuitive awareness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).