immediate task nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate task nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate task giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate task.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immediate task

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhiệm vụ tức thì

    toán & tin:

    tác vụ trực tiếp

    tác vụ tức thời