immediate constituent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immediate constituent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate constituent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate constituent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immediate constituent
a constituent of a sentence at the first step in an analysis: e.g., subject and predicate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- immediate
- immediately
- immediate run
- immediateness
- immediate data
- immediate mode
- immediate roof
- immediate task
- immediate cause
- immediate access
- immediate cancel
- immediate effect
- immediate family
- immediate memory
- immediate runoff
- immediate strain
- immediate address
- immediate allergy
- immediate annuity
- immediate command
- immediate cooling
- immediate message
- immediate operand
- immediate packing
- immediate payment
- immediate ringing
- immediate delivery
- immediate printing
- immediate inference
- immediate precision
- immediate recipient
- immediate successor
- immediate addressing
- immediate amputation
- immediate checkpoint
- immediate connection
- immediate deflection
- immediate possession
- immediate processing
- immediate settlement
- immediate constituent
- immediate deformation
- immediate instruction
- immediate maintenance
- immediate predecessor
- immediate replacement
- immediate access store
- immediate apprehension
- immediate rotation axis
- immediate access storage