immediate settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate settlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immediate settlement

    * kỹ thuật

    biến dạng tức thời

    xây dựng:

    độ lún tức thời