immediate command nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate command nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate command giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate command.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immediate command

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lệnh tức thì

    toán & tin:

    lệnh tức thời