immediate successor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate successor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate successor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate successor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immediate successor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần tử ngay sau